中文 Trung Quốc
滿腔熱忱
满腔热忱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ của sự nhiệt tình
滿腔熱忱 满腔热忱 phát âm tiếng Việt:
[man3 qiang1 re4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
full of enthusiasm
滿腹 满腹
滿腹牢騷 满腹牢骚
滿腹經綸 满腹经纶
滿臉生花 满脸生花
滿臉風塵 满脸风尘
滿舵 满舵