中文 Trung Quốc
滿洲國
满洲国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Manchukuo
滿洲國 满洲国 phát âm tiếng Việt:
[Man3 zhou1 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Manchukuo
滿洲里 满洲里
滿洲里市 满洲里市
滿清 满清
滿溢 满溢
滿滿 满满
滿滿當當 满满当当