中文 Trung Quốc
滿城
满城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận mãn trong Baoding 保定 [Bao3 ding4], Hebei
滿城 满城 phát âm tiếng Việt:
[Man3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Mancheng county in Baoding 保定[Bao3 ding4], Hebei
滿城盡帶黃金甲 满城尽带黄金甲
滿城縣 满城县
滿城風雨 满城风雨
滿堂彩 满堂彩
滿堂灌 满堂灌
滿堂紅 满堂红