中文 Trung Quốc
  • 滿坑滿谷 繁體中文 tranditional chinese滿坑滿谷
  • 满坑满谷 简体中文 tranditional chinese满坑满谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điền mỗi nook và cranny
滿坑滿谷 满坑满谷 phát âm tiếng Việt:
  • [man3 keng1 man3 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • filling every nook and cranny