中文 Trung Quốc
滿坑滿谷
满坑满谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điền mỗi nook và cranny
滿坑滿谷 满坑满谷 phát âm tiếng Việt:
[man3 keng1 man3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
filling every nook and cranny
滿城 满城
滿城盡帶黃金甲 满城尽带黄金甲
滿城縣 满城县
滿堂 满堂
滿堂彩 满堂彩
滿堂灌 满堂灌