中文 Trung Quốc
滿嘴噴糞
满嘴喷粪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện nhảm nhí
滿嘴噴糞 满嘴喷粪 phát âm tiếng Việt:
[man3 zui3 pen1 fen4]
Giải thích tiếng Anh
to talk bullshit
滿嘴起皰 满嘴起疱
滿園春色 满园春色
滿地找牙 满地找牙
滿坑滿谷 满坑满谷
滿城 满城
滿城盡帶黃金甲 满城尽带黄金甲