中文 Trung Quốc
滿員
满员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ
tại đầy đủ sức mạnh
không có vị trí tuyển dụng
滿員 满员 phát âm tiếng Việt:
[man3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
full complement
at full strength
no vacancies
滿嘴 满嘴
滿嘴噴糞 满嘴喷粪
滿嘴起皰 满嘴起疱
滿地找牙 满地找牙
滿坐寂然 满坐寂然
滿坑滿谷 满坑满谷