中文 Trung Quốc
  • 滿口胡柴 繁體中文 tranditional chinese滿口胡柴
  • 满口胡柴 简体中文 tranditional chinese满口胡柴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phun vô nghĩa
  • để nói với vô tận
滿口胡柴 满口胡柴 phát âm tiếng Việt:
  • [man3 kou3 hu2 chai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to spout nonsense
  • to bullshit endlessly