中文 Trung Quốc
滿口謊言
满口谎言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ ra nằm
滿口謊言 满口谎言 phát âm tiếng Việt:
[man3 kou3 huang3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to pour out lies
滿口髒話 满口脏话
滿員 满员
滿嘴 满嘴
滿嘴起皰 满嘴起疱
滿園春色 满园春色
滿地找牙 满地找牙