中文 Trung Quốc
  • 滿口應承 繁體中文 tranditional chinese滿口應承
  • 满口应承 简体中文 tranditional chinese满口应承
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải hứa với dễ dàng
滿口應承 满口应承 phát âm tiếng Việt:
  • [man3 kou3 ying4 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to promise readily