中文 Trung Quốc
滿口應承
满口应承
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải hứa với dễ dàng
滿口應承 满口应承 phát âm tiếng Việt:
[man3 kou3 ying4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to promise readily
滿口稱讚 满口称赞
滿口胡柴 满口胡柴
滿口胡言 满口胡言
滿口髒話 满口脏话
滿員 满员
滿嘴 满嘴