中文 Trung Quốc
滴定
滴定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuẩn độ
滴定 滴定 phát âm tiếng Việt:
[di1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
titration
滴定管 滴定管
滴水 滴水
滴水不漏 滴水不漏
滴水石穿 滴水石穿
滴水穿石 滴水穿石
滴注 滴注