中文 Trung Quốc
滲色
渗色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy máu
滲色 渗色 phát âm tiếng Việt:
[shen4 se4]
Giải thích tiếng Anh
bleeding
滲透 渗透
滲透壓 渗透压
滴 滴
滴劑 滴剂
滴定 滴定
滴定管 滴定管