中文 Trung Quốc
  • 滬綜指 繁體中文 tranditional chinese滬綜指
  • 沪综指 简体中文 tranditional chinese沪综指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Shanghai composite index (thị trường chứng khoán chỉ mục)
滬綜指 沪综指 phát âm tiếng Việt:
  • [Hu4 zong1 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • Shanghai composite index (stock market index)