中文 Trung Quốc
滬江
沪江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên thay thế cho Shanghai 上海 [Shang4 hai3]
滬江 沪江 phát âm tiếng Việt:
[Hu4 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
alternative name for Shanghai 上海[Shang4 hai3]
滬深港 沪深港
滬綜指 沪综指
滬語 沪语
滯 滞
滯塞 滞塞
滯後 滞后