中文 Trung Quốc
滑雪索道
滑雪索道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ski lift
滑雪索道 滑雪索道 phát âm tiếng Việt:
[hua2 xue3 suo3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
ski-lift
滑雪術 滑雪术
滑雪運動 滑雪运动
滑音 滑音
滑鼠 滑鼠
滑鼠墊 滑鼠垫
滑鼠手 滑鼠手