中文 Trung Quốc
滅度
灭度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dập tắt những lo lắng và biển của đau buồn
Nirvana (Phật giáo)
滅度 灭度 phát âm tiếng Việt:
[mie4 du4]
Giải thích tiếng Anh
to extinguish worries and the sea of grief
nirvana (Buddhism)
滅掉 灭掉
滅族 灭族
滅此朝食 灭此朝食
滅火器 灭火器
滅種 灭种
滅種罪 灭种罪