中文 Trung Quốc
  • 滄桑 繁體中文 tranditional chinese滄桑
  • 沧桑 简体中文 tranditional chinese沧桑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • những thay đổi lớn
  • Abbr 滄海桑田|沧海桑田 [cang1 hai3 sang1 tian2]
滄桑 沧桑 phát âm tiếng Việt:
  • [cang1 sang1]

Giải thích tiếng Anh
  • great changes
  • abbr. of 滄海桑田|沧海桑田[cang1 hai3 sang1 tian2]