中文 Trung Quốc
  • 滄海遺珠 繁體中文 tranditional chinese滄海遺珠
  • 沧海遗珠 简体中文 tranditional chinese沧海遗珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chưa được khám phá tài năng (thành ngữ)
滄海遺珠 沧海遗珠 phát âm tiếng Việt:
  • [cang1 hai3 yi2 zhu1]

Giải thích tiếng Anh
  • undiscovered talent (idiom)