中文 Trung Quốc
滄海遺珠
沧海遗珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chưa được khám phá tài năng (thành ngữ)
滄海遺珠 沧海遗珠 phát âm tiếng Việt:
[cang1 hai3 yi2 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
undiscovered talent (idiom)
滄源佤族自治縣 沧源佤族自治县
滄源縣 沧源县
滄縣 沧县
滅亡 灭亡
滅口 灭口
滅失 灭失