中文 Trung Quốc
滄浪區
沧浪区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Canglang huyện Suzhou city 蘇州市|苏州市 [Su1 zhou1 shi4], Jiangsu
滄浪區 沧浪区 phát âm tiếng Việt:
[Cang1 lang4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Canglang district of Suzhou city 蘇州市|苏州市[Su1 zhou1 shi4], Jiangsu
滄海一粟 沧海一粟
滄海桑田 沧海桑田
滄海遺珠 沧海遗珠
滄源縣 沧源县
滄縣 沧县
滅 灭