中文 Trung Quốc
滂
滂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ xô (nước)
滂 滂 phát âm tiếng Việt:
[pang1]
Giải thích tiếng Anh
rushing (water)
滂沱 滂沱
滂沱大雨 滂沱大雨
滃 滃
滄州 沧州
滄州市 沧州市
滄桑 沧桑