中文 Trung Quốc
滃
滃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của đám mây) tăng
(trong nước) sưng lên
滃 滃 phát âm tiếng Việt:
[weng3]
Giải thích tiếng Anh
(of clouds) to rise
(of water) to swell
滄 沧
滄州 沧州
滄州市 沧州市
滄浪 沧浪
滄浪亭 沧浪亭
滄浪區 沧浪区