中文 Trung Quốc
溫熱
温热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hâm hẩm
溫熱 温热 phát âm tiếng Việt:
[wen1 re4]
Giải thích tiếng Anh
tepid
溫特圖爾 温特图尔
溫網 温网
溫縣 温县
溫良 温良
溫良忍讓 温良忍让
溫良恭儉讓 温良恭俭让