中文 Trung Quốc
溫泉城
温泉城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hot springs
溫泉城 温泉城 phát âm tiếng Việt:
[wen1 quan2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
hot springs
溫泉縣 温泉县
溫溫 温温
溫潤 温润
溫熱 温热
溫特圖爾 温特图尔
溫網 温网