中文 Trung Quốc
溪流
溪流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng
溪流 溪流 phát âm tiếng Việt:
[xi1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
stream
溪湖 溪湖
溪湖區 溪湖区
溪湖鎮 溪湖镇
溪蟹 溪蟹
溪谷 溪谷
溪黃草 溪黄草