中文 Trung Quốc
湯汁
汤汁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súp
canh
湯汁 汤汁 phát âm tiếng Việt:
[tang1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
soup
broth
湯泉 汤泉
湯浴 汤浴
湯玉麟 汤玉麟
湯碗 汤碗
湯藥 汤药
湯陰 汤阴