中文 Trung Quốc
湯泉
汤泉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa xuân nóng (cổ)
湯泉 汤泉 phát âm tiếng Việt:
[tang1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
hot spring (archaic)
湯浴 汤浴
湯玉麟 汤玉麟
湯盤 汤盘
湯藥 汤药
湯陰 汤阴
湯陰縣 汤阴县