中文 Trung Quốc
  • 湯玉麟 繁體中文 tranditional chinese湯玉麟
  • 汤玉麟 简体中文 tranditional chinese汤玉麟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các tiểu đường du lâm (1871-1937), lãnh chúa ở đông bắc Trung Quốc, đôi khi thống đốc của thừa Đức 承德, chủ yếu là người nghèo trong một trận đánh nhưng rất thành công tại tích lũy sự giàu có cá nhân
湯玉麟 汤玉麟 phát âm tiếng Việt:
  • [Tang1 Yu4 lin2]

Giải thích tiếng Anh
  • Tang Yulin (1871-1937), minor warlord in northeast China, sometime governor of Chengde 承德, mostly poor in battle but very successful at accumulating personal wealth