中文 Trung Quốc
湯料
汤料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên liệu để làm súp
hỗn hợp súp đóng gói
湯料 汤料 phát âm tiếng Việt:
[tang1 liao4]
Giải thích tiếng Anh
raw materials for making soup
packaged soup mix
湯旺河 汤旺河
湯旺河區 汤旺河区
湯普森 汤普森
湯汁 汤汁
湯泉 汤泉
湯浴 汤浴