中文 Trung Quốc
湄洲島
湄洲岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mai Châu Island (Putian)
湄洲島 湄洲岛 phát âm tiếng Việt:
[Mei2 zhou1 Dao3]
Giải thích tiếng Anh
Meizhou Island (Putian)
湄潭 湄潭
湄潭縣 湄潭县
湅 湅
湉湉 湉湉
湊 凑
湊份子 凑份子