中文 Trung Quốc
港府
港府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hong Kong chính phủ
港府 港府 phát âm tiếng Việt:
[Gang3 fu3]
Giải thích tiếng Anh
Hong Kong government
港彎 港弯
港深 港深
港澳 港澳
港澳臺 港澳台
港灣 港湾
港珠澳 港珠澳