中文 Trung Quốc
港交所
港交所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường chứng khoán Hong Kong
Abbr cho 香港交易所
港交所 港交所 phát âm tiếng Việt:
[gang3 jiao1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
the Hong Kong stock market
abbr. for 香港交易所
港人 港人
港元 港元
港務局 港务局
港北區 港北区
港區 港区
港區 港区