中文 Trung Quốc
  • 港北區 繁體中文 tranditional chinese港北區
  • 港北区 简体中文 tranditional chinese港北区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cảng huyện quý cảng thành phố 貴港市|贵港市 [Gui4 gang3 shi4], Quảng Tây
港北區 港北区 phát âm tiếng Việt:
  • [Gang3 bei3 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Gangbei district of Guigang city 貴港市|贵港市[Gui4 gang3 shi4], Guangxi