中文 Trung Quốc
  • 港人 繁體中文 tranditional chinese港人
  • 港人 简体中文 tranditional chinese港人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hong Kong người hoặc những người
港人 港人 phát âm tiếng Việt:
  • [Gang3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • Hong Kong person or people