中文 Trung Quốc
  • 法辦 繁體中文 tranditional chinese法辦
  • 法办 简体中文 tranditional chinese法办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa ra công lý
  • để trừng phạt theo luật pháp
法辦 法办 phát âm tiếng Việt:
  • [fa3 ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring to justice
  • to punish according to the law