中文 Trung Quốc
法醫學
法医学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháp y
法醫學 法医学 phát âm tiếng Việt:
[fa3 yi1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
forensics
法門 法门
法院 法院
法院裁決 法院裁决
法馬 法马
法馬古斯塔 法马古斯塔
法魯克 法鲁克