中文 Trung Quốc
法醫
法医
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra pháp y
thám tử pháp y
法醫 法医 phát âm tiếng Việt:
[fa3 yi1]
Giải thích tiếng Anh
forensic investigator
forensic detective
法醫學 法医学
法門 法门
法院 法院
法隆寺 法隆寺
法馬 法马
法馬古斯塔 法马古斯塔