中文 Trung Quốc
泊
泊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để neo
chạm vào lúc
để moor
泊 泊 phát âm tiếng Việt:
[bo2]
Giải thích tiếng Anh
to anchor
touch at
to moor
泊 泊
泊位 泊位
泊松 泊松
泊車 泊车
泊頭市 泊头市
泌 泌