中文 Trung Quốc
泊
泊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để neo
chạm vào lúc
để moor
Lake
Đài Loan pr. [bo2]
泊 泊 phát âm tiếng Việt:
[po1]
Giải thích tiếng Anh
lake
Taiwan pr. [bo2]
泊位 泊位
泊松 泊松
泊松分佈 泊松分布
泊頭市 泊头市
泌 泌
泌乳 泌乳