中文 Trung Quốc
泊位
泊位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bến
泊位 泊位 phát âm tiếng Việt:
[bo2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
berth
泊松 泊松
泊松分佈 泊松分布
泊車 泊车
泌 泌
泌乳 泌乳
泌尿 泌尿