中文 Trung Quốc
泉華
泉华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sinter (luyện kim)
泉華 泉华 phát âm tiếng Việt:
[quan2 hua2]
Giải thích tiếng Anh
to sinter (metallurgy)
泉路 泉路
泊 泊
泊 泊
泊松 泊松
泊松分佈 泊松分布
泊車 泊车