中文 Trung Quốc
  • 泄露 繁體中文 tranditional chinese泄露
  • 泄露 简体中文 tranditional chinese泄露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị rò rỉ (thông tin)
  • tiết lộ
  • cũng pr. [xie4 lou4]
泄露 泄露 phát âm tiếng Việt:
  • [xie4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to leak (information)
  • to divulge
  • also pr. [xie4 lou4]