中文 Trung Quốc
泉
泉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa xuân (con suối nhỏ)
miệng của một mùa xuân
tiền xu (cổ)
泉 泉 phát âm tiếng Việt:
[quan2]
Giải thích tiếng Anh
spring (small stream)
mouth of a spring
coin (archaic)
泉山 泉山
泉山區 泉山区
泉州 泉州
泉幣 泉币
泉水 泉水
泉港 泉港