中文 Trung Quốc
泅
泅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơi
泅 泅 phát âm tiếng Việt:
[qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to swim
泅渡 泅渡
泅遊 泅游
泆 泆
泉 泉
泉山 泉山
泉山區 泉山区