中文 Trung Quốc
泄瀉
泄泻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu chảy
泄瀉 泄泻 phát âm tiếng Việt:
[xie4 xie4]
Giải thích tiếng Anh
diarrhea
泄露 泄露
泄露天機 泄露天机
泅 泅
泅遊 泅游
泆 泆
泈 泈