中文 Trung Quốc
沿邊兒
沿边儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt (biên giới bằng sợi, băng vv)
沿邊兒 沿边儿 phát âm tiếng Việt:
[yan2 bian1 r5]
Giải thích tiếng Anh
to trim (border with braid, tape etc)
沿革 沿革
況 况
況且 况且
泂 泂
泄 泄
泄出 泄出