中文 Trung Quốc
沿革
沿革
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự tiến hóa của sth theo thời gian
quá trình phát triển
lịch sử
沿革 沿革 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
evolution of sth over time
course of development
history
況 况
況且 况且
況味 况味
泄 泄
泄出 泄出
泄殖肛孔 泄殖肛孔