中文 Trung Quốc
況且
况且
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơn nữa
bên cạnh đó
Ngoài ra
hơn nữa
況且 况且 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 qie3]
Giải thích tiếng Anh
moreover
besides
in addition
furthermore
況味 况味
泂 泂
泄 泄
泄殖肛孔 泄殖肛孔
泄漏 泄漏
泄漏天機 泄漏天机