中文 Trung Quốc
沿邊
沿边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần với biên giới
dọc theo biên giới
沿邊 沿边 phát âm tiếng Việt:
[yan2 bian1]
Giải thích tiếng Anh
close to the border
along the border
沿邊兒 沿边儿
沿革 沿革
況 况
況味 况味
泂 泂
泄 泄