中文 Trung Quốc
  • 深得民心 繁體中文 tranditional chinese深得民心
  • 深得民心 简体中文 tranditional chinese深得民心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giành chiến thắng trái tim của những người
  • để được phổ biến trong công chúng
深得民心 深得民心 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 de2 min2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to win the hearts of the people
  • to be popular among the masses