中文 Trung Quốc
  • 深度尺 繁體中文 tranditional chinese深度尺
  • 深度尺 简体中文 tranditional chinese深度尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ báo độ sâu hay khổ
深度尺 深度尺 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 du4 chi3]

Giải thích tiếng Anh
  • depth indicator or gauge