中文 Trung Quốc
深度尺
深度尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ báo độ sâu hay khổ
深度尺 深度尺 phát âm tiếng Việt:
[shen1 du4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
depth indicator or gauge
深廣 深广
深得民心 深得民心
深思 深思
深情 深情
深情厚意 深情厚意
深情厚誼 深情厚谊