中文 Trung Quốc
深層清潔
深层清洁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm sạch sâu
深層清潔 深层清洁 phát âm tiếng Việt:
[shen1 ceng2 qing1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
deep cleansing
深山 深山
深州 深州
深州市 深州市
深度尺 深度尺
深廣 深广
深得民心 深得民心